TEL: 0904251826
Trang chủ » Tất cả tin tức » Máy hàn cáp quang Inno Instrument IFS-15H

Máy hàn cáp quang Inno Instrument IFS-15H


Lượt truy cập: 411 Lượt xem

Thông tin sản phẩm

Máy hàn cáp quang Inno Instrument IFS-15H là sản phẩm máy hàn cáp quang sử dụng công nghệ căn chỉnh lõi tự động DACAS (Digital Analysis Core Alignment System), đây là một trong những sản phẩm máy hàn đáng tin cậy nhất trên thị trường. Máy hàn cáp quang IFS-15H  sở hữu giao diện người dùng đồ họa rất thân thiện được hiển thị trên màn hình 4.3″ độ phân giải cao.  Với kích thước nhỏ gọn chỉ với 155 x 130 x 137 (mm) và có va ly đựng máy kèm theo, IFS-15H mang đến cho bạn một giải pháp hoàn hảo cho việc hàn nối cáp quang trong các ứng dụng FTTx

Bên cạnh kích thước nhỏ gon, máy hàn cáp quang IFS-15H hoàn toàn phù hợp cho việc hàn nối các loại cáp quang thông dụng và đặc biện là hàn đầu nối quang theo chuẩn SoC (Splice-on Connector). Nó kết hợp cho việc hàn nối và gia nhiệt các loại cáp quang trong ứng dụng FTTx như 250 μm, 900μm, flat cable, fiber jumper và splice-on connector.

Đặc điểm nổi bật;

  • Trọng lượng nhẹ chỉ với 1.82kg (Chưa bao gồm pin)
  • Công nghệ hàn sợi: DACAS (Digital Analysis Core Alignment System)
  • Giao diện đồ họa, thân thiện với người dùng
  • Hàn nối sợi quang với độ chính xác cao
  • Dễ dàng nâng cấp phần mềm qua cổng USB
  • Universal holder
  • Replaceable SOC holder
  • Replaceable SOC heating oven
  • FTTH fitted package

IFS-15H-Full-Set

Máy hàn cáp quang Inno Instrument IFS-15H

Thông số kỹ thuật

Trọng lượng

1.82 Kg (Chưa bao gồm pin)

Hàn sợi quang

SM(ITU-TG.652)/MM(ITU-TG.651)/DS(ITU-TG.653)/NZDS(ITU-TG.655)/ITU-TG.657A/ITU-TG.657B

Đường kính sợi quang

0.25mm/0.9mm/2.0mm/2.4mm/3.0mm/ Flat cable

Số sợi cho mỗi lần hàn

Đơn sợi

Fiber Holder

Replaceable (Standard: FH-40, Optional: FH-10, FH-ST, FH-SC)

Đường kính lớp phu

Cladding:80-150μm/Coating:100-1000μm

Chiều dài sợi quang

Diameter 250μm-1000μm: cleave length 8-16mm

Chế độ hàn

Max/Preset 64/24

Suy hao trung bình

SM:0.02dB/MM:0.01dB/DS:0.04dB/NZDS:0.04dB/G.657:0.02dB (ITU-T Standard)

Suy hao phản hồi

>>60dB

Thời gian hàn

SM Quick Mode:7second

Đo suy hao mối hàn

Attenuation Splicing

0.1dB-20dB (0.1dB step)

Chế độ gia nhiệt

Heat Mode: 32/Heating Time (Typical): 35 second

Ống co nhiệt

10mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm

Bộ nhớ

2000 kết quả hàn sau cùng

Lực kéo căng mối hàn

1.96~2.25N [Based on the fiber count]

Điều kiện hoạt động

0-5000m so với mực nước biển, 95% relative humidity, – 10~50°C, Max Wind 15m/s

Điều kiện lưu kho

0~95% relative humidity, -40~80°C, Battery: -20~ 30 °C

Kích thước / Màu sắc

155*130*137(L*W*H)/ Eco-green

Hiển thị

2 Cameras và  4.3” Màn hình LCD màu (Độ phân giải cao và chống sốc bề mặt màn hình)

Chế độ xem / Độ phóng đại

X/Y 300X, 180X

Nguồn cấp

DC 18V Power Supply

Dung lượng pin

Trung bình 157 lần hàn và gia nhiệt liên tục (4200mAh)

Điện cực

2500 làn hàn

Giao diện kết nối

USB 2.0/RS232 (for storage and upgrading)

Tính năng khác

IFS-15H Exclusive Software /Exclusive Heat Oven-for splice-on connector/Splice and Heat mode for connectors